Có 2 kết quả:

行军床 xíng jūn chuáng ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄔㄨㄤˊ行軍床 xíng jūn chuáng ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄔㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) camp bed
(2) bivouac

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) camp bed
(2) bivouac

Bình luận 0